Bosch - Mũi khoan kim loại HSS-G, DIN 338
- Mũi khoan xoắn chất liệu thép tốc độ cao được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 338
- Mũi khoan xoắn phải, Kiểu N, đầu mũi khoan 135°, đầu xẻ được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 1412 C, dung sai đường kính h 8
- Đường kính chuôi khoan bằng với đầu mũi khoan, màu mũi khoan: bóng
- Hai mũi cắt, hình trụ, hay rãnh
- Lưu ý: Sử dụng dầu cắt đa năng 2 607 001 409 khi làm việc với các mũi khoan kim loại HSS-G
Hãy nhấp vào bất cứ sản phẩm nào trong bảng dưới đây để xem thêm thông tin
Đường kính (D) mm |
Chiều dài hoạt động (L1) [mm] |
Tổng chiều dài (L2) [mm] |
Mô tả sản phẩm, Phụ kiện màu xám | Đường kính chuôi (D) bằng mm |
PQ, chiếc | Mã hàng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
12 |
34 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 049 |
|
1.5 |
18 |
40 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 050 |
|
2 |
24 |
49 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 051 |
|
2.2 |
27 |
53 |
Gói 10 bộ |
2.2 |
10 |
2 608 595 052 |
|
2.5 |
30 |
57 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 053 |
|
2.8 |
33 |
61 |
Gói 10 bộ |
2.8 |
10 |
2 608 595 054 |
|
3 |
33 |
61 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 055 |
|
3.2 |
36 |
65 |
Gói 10 bộ |
3.2 |
10 |
2 608 595 056 |
|
3.3 |
36 |
65 |
Gói 10 bộ |
3.3 |
10 |
2 608 595 057 |
|
3.5 |
39 |
70 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 058 |
|
3.6 |
39 |
70 |
Gói 10 bộ |
3.6 |
10 |
2 608 595 332 |
|
4 |
43 |
75 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 059 |
|
4.2 |
43 |
75 |
Gói 10 bộ |
4.2 |
10 |
2 608 595 060 |
|
4.5 |
47 |
80 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 061 |
|
4.8 |
52 |
86 |
Gói 10 bộ |
4.8 |
10 |
2 608 595 334 |
|
5 |
52 |
86 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 062 |
|
5.2 |
52 |
86 |
Gói 10 bộ |
5.2 |
10 |
2 608 595 063 |
|
5.5 |
57 |
93 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 064 |
|
5.8 |
57 |
93 |
Gói 10 bộ |
5.8 |
10 |
2 608 595 065 |
|
6 |
57 |
93 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 066 |
|
6.2 |
63 |
101 |
Gói 10 bộ |
6.2 |
10 |
2 608 595 067 |
|
6.4 |
63 |
101 |
Gói 10 bộ |
6.4 |
10 |
2 608 595 335 |
|
6.5 |
63 |
101 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 068 |
|
6.7 |
63 |
101 |
Gói 10 bộ |
6.7 |
10 |
2 608 595 336 |
|
6.8 |
69 |
109 |
Gói 10 bộ |
6.8 |
10 |
2 608 595 069 |
|
7 |
69 |
109 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 070 |
|
7.2 |
69 |
109 |
Gói 10 bộ |
7.2 |
10 |
2 608 595 337 |
|
7.5 |
69 |
109 |
Gói 10 bộ |
- |
10 |
2 608 595 071 |
|
8 |
75 |
117 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 072 |
|
8.5 |
75 |
117 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 073 |
|
8.8 |
81 |
125 |
Gói 5 bộ |
8.8 |
5 |
2 608 595 074 |
|
9 |
81 |
125 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 075 |
|
9.5 |
81 |
125 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 076 |
|
9.8 |
87 |
133 |
Gói 5 bộ |
9.8 |
5 |
2 608 595 338 |
|
10 |
87 |
133 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 077 |
|
10.5 |
87 |
133 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 078 |
|
11 |
94 |
142 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 079 |
|
11.5 |
94 |
142 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 080 |
|
12 |
101 |
151 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 081 |
|
12.5 |
101 |
151 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 082 |
|
13 |
101 |
151 |
Gói 5 bộ |
- |
5 |
2 608 595 083 |
|
14 |
108 |
160 |
Gói 4 bộ |
- |
4 |
2 608 585 593 |
|
15 |
114 |
169 |
Gói 4 bộ |
- |
4 |
2 608 585 594 |
|
16 |
120 |
178 |
Gói 4 bộ |
- |
4 |
2 608 585 595 |
Số lượng đóng gói (PQ): Thành phần trong gói bán hàng của số phụ kiện tính bằng chiếc; Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ): Gia tăng theo số phụ kiện