Các bộ phận được minh họa
Việc đánh số các thành phần đã minh họa liên quan đến mô tả dụng cụ điện trên trang hình ảnh.
(1) | Cần nhả dùng cho chắn bảo vệ |
(2) | Mũi tên chỉ chiều quay trên vỏ máy |
(3) | Nút khóa trục |
(4) | Giao diện người dùng |
(5) | Công tắc Bât/Tắt |
(6) | PinA) |
(7) | Nút tháo pinA) |
(8) | Bộ lọc bụi (2x) |
(9) | Tay nắm phụ (có bề mặt nắm cách điện) |
(10) | Nắp bảo vệ dùng để chà nhám (M14) |
(11) | Bích lắp với vòng đệm chữ O |
(12) | Đĩa mài |
(13) | Đai ốc chặn |
(14) | Đá mài hình chậu-kim loại cứngA) |
(15) | Chắn bảo vệ để cắtA) |
(16) | Dĩa cắtA) |
(17) | Đai ốc khóa nhanh với tay nắm (M14)A) |
(18) | Tay nắm (bề mặt nắm cách điện) |
(19) | Trục máy mài |
(20) | Chắn bảo vệ tayA) |
(21) | Dĩa chà cao suA) |
(22) | Giấy nhámA) |
(23) | Đai ốc trònA) |
(24) | Bàn chải kim loạiA) |
(25) | Mũi khoan kim cươngA) |
(26) | Chụp hút dùng khi cắt (có mẫu dưỡng)A) |
(27) | Dĩa cắt kim cươngA) |
(28) | Chìa vặn hai chấu cho đai ốc chặnA) |
(29) | Dĩa chà gấp nếpA) |
(30) | Hiển thị Trạng thái dụng cụ điện (Giao diện người dùng) |
(31) | Đèn báo trạng thái nạp pin (Giao diện người dùng) |
(32) | Đèn báo để làm sạch bộ lọc bụi (Giao diện người dùng) |
(33) | Nút tăng tốc độ (Giao diện người dùng) |
(34) | Hiển thị mức tốc độ/chế độ (Giao diện người dùng) |
(35) | Nút giảm tốc độ (Giao diện người dùng) |
(36) | Hiển thị nhiệt độ (Giao diện người dùng) |
(37) | Hiển thị chống dội ngược (Giao diện người dùng) |
- A)
Phụ kiện này không thuộc phạm vi giao hàng tiêu chuẩn.