Thông số kỹ thuật
Cưa Dĩa | GKS 18V-68-2 | |
|---|---|---|
Mã số máy | 3 601 F60 0.. | |
Điện thế danh định | V | 18 |
Tốc độ chạy không-đoA) | /phút | 5500 |
Với đường kính lưỡi cưa 184 mm | ||
Lổ lắp vào | mm | 20 |
Công suất cắt, tối đa | ||
| mm | 66 |
| mm | 44,5 |
Với đường kính lưỡi cưa 190 mm | ||
Lổ lắp vào | mm | 30 |
Công suất cắt, tối đa | ||
| mm | 69 |
| mm | 46,5 |
Khóa trục | ● | |
Các kích thước chân đế khuôn bao | mm | 312 x 164 |
Đường kính lưỡi cưa | mm | 184/190 |
Độ dày lưỡi cưa, tối đa | mm | 2,0 |
Trọng lượngB) | kg | 3,5 |
Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc | °C | 0...+35 |
Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhC) và trong quá trình lưu trữ | °C | -20...+50 |
Pin tương thích | GBA18V... | |
Pin được khuyến nghị dùng cho công suất tối đa | ProCORE18V... | |
Thiết bị nạp được giới thiệu | GAL18... | |
- A)
được đo ở 20–25 °C với pin ProCORE18V 8.0Ah
- B)
Không pin (tìm trong lượng pin tại www.bosch-professional.com)
- C)
hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C
Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.