Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Điện áp pin* | 12 V |
Quay không tải* | 5.000 – 20.000 opm |
Góc dao động bên trái và bên phải* | 1,4 ° |
Tổng giá trị rung (Mài) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 2,6 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Cưa bằng lưỡi cưa phay chìm) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 13,1 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Cưa bằng lưỡi cưa đoạn) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 12,2 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 84 dB(A); Mức công suất âm thanh 95 dB(A). K bất định = 3 dB.