Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Điện áp pin* | 18 V |
Vận tốc hành trình ở chế độ không tải | 2.700 – 2.700 spm |
Độ cao hành trình | 23 mm |
Cắt vát chéo | 0–45 ° |
Độ sâu cắt | |
---|---|
Độ sâu cắt gỗ* | 90 mm |
Độ sâu cắt kim loại | 8 mm |
Tổng giá trị rung (Cưa gỗ) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 6 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Cưa kim loại tấm) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 8,5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 81 dB(A); Mức công suất âm thanh 92 dB(A). K bất định = 3 dB.
Không bao gồm pin và bộ sạc