Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức* | 500 W |
Vận tốc hành trình ở chế độ không tải | 1.450 – 3.200 spm |
Trọng lượng | 2,1 kg |
Cưa, độ dài hành trình | 20 mm |
Độ sâu cắt | |
---|---|
Độ sâu cắt gỗ* | 70 mm |
Độ sâu cắt nhôm* | 10 mm |
Độ sâu cắt thép không được hợp kim hóa | 6 mm |
Tổng giá trị rung (Cưa gỗ) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 3,9 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Cưa kim loại tấm) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 4,2 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh dB(A); Mức công suất âm thanh dB(A). K bất định = dB.