Dành cho cưa tròn cầm tay
Đường kính ngoài mm
Số lượng răng
Chiều rộng cắt (b1) mm
Chọn kích cỡ đóng gói
Đường kính ngoài mm 12 options
Số lượng răng 9 options
Chiều rộng cắt (b1) mm 5 options
Chọn kích cỡ đóng gói 1 c
Lưỡi cưa tròn Multi Material cho đường cắt mạnh mẽ trên nhiều loại vật liệu
Sản phẩm cùng loại: 22
Số bộ phận | Đường kính ngoài mm | Kích thước lỗ mm | Lỗ với vòng giảm cỡ mm | Độ rộng cắt (b1) mm/Độ dày lưỡi đế (b2) mm | Số lượng đóng gói | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 608 641 195 | 130 | 20 | 16 | 2/1,4 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 501 | 150 | 20 | 16 | 2/1,4 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 503 | 160 | 20 | 16 | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 642 192 | 160 | 25.4 | 16 / 19 / 20 | 2/1,5 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 519 | 165 | 30 | - | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 507 | 180 | 30 | 20 | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 815 | 184 | 16 | - | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 942 | 184 | 16 | - | 2,5/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 943 | 184 | 16 | - | 2,5/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 642 193 | 184 | 20 | 16 | 2/1,5 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 506 | 184 | 30 | - | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 508 | 190 | 20 | 16 | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 509 | 190 | 30 | - | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 510 | 200 | 30 | - | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 954 | 210 | 16 | - | 2,5/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 511 | 210 | 30 | - | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 513 | 230 | 30 | - | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 642 197 | 235 | 25 | 16 / 20 | 2/1,5 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 514 | 235 | 30 | 25 | 2,4/1,8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 965 | 254 | 16 | - | 3,2/2,5 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 640 966 | 254 | 16 | - | 3,2/2,5 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 642 199 | 254 | - | 16 / 20 | 2,7/2 | 1 c | Mua ngay |
trên sản phẩm