Dành cho máy khoan/bắt vít xoay
Đường kính (D) mm
Chiều dài làm việc mm
Tổng chiều dài mm
Chọn kích cỡ đóng gói
Đường kính (D) mm 124 options
Chiều dài làm việc mm 26 options
Tổng chiều dài mm 26 options
Chọn kích cỡ đóng gói 5 options
Lắp vừa dụng cụ của đa số các hãng
Chuôi hình trụ tương thích với đầu cặp máy khoan ba chấu
Mũi khoan xoắn HSS cho phép khoan chắc chắn khi dùng để khoan thông thường với kim loại
Mũi khoan xoắn HSS loại mài được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 338. Mũi khoan này thuộc Loại N (góc rãnh) với đầu 135 độ và dung sai đường kính là h8.
Mũi khoan này có kết cấu chuôi hình trụ (đường kính chuôi bằng đường kính mũi khoan) và được dùng cho chân đế máy khoan và máy bắt vít.
Sản phẩm cùng loại: 168
![]() |
Số bộ phận
![]() |
Đường kính (D) mm
![]() |
Chiều dài làm việc mm
![]() |
Tổng chiều dài mm
![]() |
Đường kính chuôi (d) mm
![]() |
Số lượng đóng gói
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 608 585 467 | 1,10 | 14 | 36 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 468 | 1,20 | 16 | 38 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 469 | 1,30 | 16 | 38 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 470 | 1,40 | 18 | 40 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 471 | 1,60 | 20 | 43 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 472 | 1,70 | 20 | 43 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 473 | 1,80 | 22 | 46 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 474 | 1,90 | 22 | 46 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 475 | 2,10 | 24 | 49 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 476 | 2,30 | 27 | 53 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 477 | 2,40 | 30 | 57 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 478 | 2,60 | 30 | 57 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 479 | 2,70 | 33 | 61 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 480 | 2,90 | 33 | 61 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 481 | 3,10 | 36 | 65 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 482 | 3,40 | 39 | 70 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 483 | 3,70 | 39 | 70 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 484 | 3,80 | 43 | 75 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 485 | 3,90 | 43 | 75 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 486 | 4,10 | 43 | 75 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 487 | 4,30 | 47 | 80 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 488 | 4,60 | 47 | 80 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 489 | 4,70 | 47 | 80 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 490 | 4,90 | 52 | 86 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 491 | 5,10 | 52 | 86 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 492 | 5,30 | 52 | 86 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 493 | 5,40 | 57 | 93 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 494 | 5,60 | 57 | 93 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 495 | 5,70 | 57 | 93 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 496 | 5,90 | 57 | 93 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 497 | 6,10 | 63 | 101 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 498 | 6,30 | 63 | 101 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 499 | 6,60 | 63 | 101 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 500 | 6,90 | 69 | 109 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 501 | 7,10 | 69 | 109 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 502 | 7,30 | 69 | 109 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 503 | 7,40 | 69 | 109 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 504 | 7,60 | 75 | 117 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 505 | 7,70 | 75 | 117 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 506 | 7,80 | 75 | 117 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 507 | 7,90 | 75 | 117 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 508 | 8,10 | 75 | 117 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 509 | 8,20 | 75 | 117 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 510 | 8,30 | 75 | 117 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 511 | 8,40 | 75 | 117 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 512 | 8,60 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 513 | 8,70 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 514 | 8,90 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 515 | 9,10 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 516 | 9,20 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 517 | 9,30 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 518 | 9,40 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 519 | 9,60 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 520 | 9,70 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 521 | 9,90 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 522 | 10,10 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 523 | 10,20 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 524 | 10,30 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 525 | 10,40 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 526 | 10,60 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 527 | 10,70 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 528 | 10,80 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 529 | 10,90 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 530 | 11,10 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 531 | 11,20 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 532 | 11,30 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 533 | 11,40 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 534 | 11,60 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 535 | 11,70 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 536 | 11,80 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 537 | 11,90 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 538 | 12,10 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 539 | 12,20 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 540 | 12,30 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 541 | 12,40 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 542 | 12,60 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 543 | 12,70 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 544 | 12,80 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 545 | 12,90 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 593 | 14,00 | 108 | 160 | - | 4 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 594 | 15,00 | 114 | 169 | - | 4 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 595 | 16,00 | 120 | 178 | - | 4 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 906 | 1,00 | 12 | 34 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 907 | 1,50 | 18 | 40 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 908 | 2,00 | 24 | 49 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 909 | 2,50 | 30 | 57 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 910 | 2,60 | 30 | 57 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 911 | 3,00 | 33 | 61 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 912 | 3,20 | 36 | 65 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 913 | 3,30 | 36 | 65 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 914 | 3,50 | 39 | 70 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 915 | 3,80 | 43 | 75 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 916 | 4,00 | 43 | 75 | - | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 917 | 4,10 | 43 | 75 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 918 | 4,20 | 43 | 75 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 919 | 4,30 | 47 | 80 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 920 | 4,50 | 47 | 80 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 921 | 4,80 | 52 | 86 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 922 | 5,00 | 52 | 86 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 923 | 5,10 | 52 | 86 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 924 | 5,20 | 52 | 86 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 925 | 5,50 | 57 | 93 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 926 | 6,00 | 57 | 93 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 927 | 6,50 | 63 | 101 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 928 | 6,80 | 69 | 109 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 929 | 7,00 | 69 | 109 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 930 | 7,50 | 69 | 109 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 931 | 7,80 | 75 | 117 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 932 | 8,00 | 75 | 117 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 933 | 8,50 | 75 | 117 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 934 | 9,00 | 81 | 125 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 935 | 9,50 | 81 | 125 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 936 | 10,00 | 87 | 133 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 937 | 10,50 | 87 | 133 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 938 | 11,00 | 94 | 142 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 939 | 11,50 | 94 | 142 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 940 | 12,00 | 101 | 151 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 941 | 12,50 | 101 | 151 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 585 942 | 13,00 | 101 | 151 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 024 | 4,00 | 43 | 75 | 4 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 027 | 5,00 | 52 | 86 | 5 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 033 | 6,50 | 63 | 101 | 6,5 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 037 | 8,00 | 75 | 117 | 8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 042 | 10,00 | 87 | 133 | 10 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 048 | 13,00 | 101 | 151 | 13 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 049 | 1,00 | 12 | 34 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 050 | 1,50 | 18 | 40 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 051 | 2,00 | 24 | 49 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 052 | 2,20 | 27 | 53 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 053 | 2,50 | 30 | 57 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 054 | 2,80 | 33 | 61 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 055 | 3,00 | 33 | 61 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 056 | 3,20 | 36 | 65 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 057 | 3,30 | 36 | 65 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 058 | 3,50 | 39 | 70 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 059 | 4,00 | 43 | 75 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 060 | 4,20 | 43 | 75 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 061 | 4,50 | 47 | 80 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 062 | 5,00 | 52 | 86 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 063 | 5,20 | 52 | 86 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 064 | 5,50 | 57 | 93 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 065 | 5,80 | 57 | 93 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 066 | 6,00 | 57 | 93 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 067 | 6,20 | 63 | 101 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 068 | 6,50 | 63 | 101 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 069 | 6,80 | 69 | 109 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 070 | 7,00 | 69 | 109 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 071 | 7,50 | 69 | 109 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 072 | 8,00 | 75 | 117 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 073 | 8,50 | 75 | 117 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 074 | 8,80 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 075 | 9,00 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 076 | 9,50 | 81 | 125 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 077 | 10,00 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 078 | 10,50 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 079 | 11,00 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 080 | 11,50 | 94 | 142 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 081 | 12,00 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 082 | 12,50 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 083 | 13,00 | 101 | 151 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 086 | 3,00 | 33 | 61 | 3 | 2 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 332 | 3,60 | 39 | 70 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 333 | 4,40 | 47 | 80 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 334 | 4,80 | 52 | 86 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 335 | 6,40 | 63 | 101 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 336 | 6,70 | 63 | 101 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 337 | 7,20 | 69 | 109 | - | 10 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 595 338 | 9,80 | 87 | 133 | - | 5 c | Tìm đại lý địa phương |
trên sản phẩm
Số bộ phận2608585467 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,10 |
Chiều dài làm việc mm | 14 |
Tổng chiều dài mm | 36 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585468 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,20 |
Chiều dài làm việc mm | 16 |
Tổng chiều dài mm | 38 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585469 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,30 |
Chiều dài làm việc mm | 16 |
Tổng chiều dài mm | 38 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585470 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,40 |
Chiều dài làm việc mm | 18 |
Tổng chiều dài mm | 40 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585471 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,60 |
Chiều dài làm việc mm | 20 |
Tổng chiều dài mm | 43 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585472 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,70 |
Chiều dài làm việc mm | 20 |
Tổng chiều dài mm | 43 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585473 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,80 |
Chiều dài làm việc mm | 22 |
Tổng chiều dài mm | 46 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585474 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,90 |
Chiều dài làm việc mm | 22 |
Tổng chiều dài mm | 46 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585475 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,10 |
Chiều dài làm việc mm | 24 |
Tổng chiều dài mm | 49 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585476 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,30 |
Chiều dài làm việc mm | 27 |
Tổng chiều dài mm | 53 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585477 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,40 |
Chiều dài làm việc mm | 30 |
Tổng chiều dài mm | 57 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585478 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,60 |
Chiều dài làm việc mm | 30 |
Tổng chiều dài mm | 57 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585479 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,70 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585480 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,90 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585481 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,10 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585482 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,40 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585483 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,70 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585484 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,80 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585485 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,90 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585486 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,10 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585487 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,30 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585488 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,60 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585489 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,70 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585490 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,90 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585491 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,10 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585492 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,30 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585493 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,40 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585494 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,60 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585495 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,70 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585496 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,90 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585497 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,10 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585498 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,30 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585499 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,60 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585500 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,90 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585501 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,10 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585502 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,30 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585503 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,40 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585504 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,60 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585505 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,70 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585506 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,80 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585507 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,90 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585508 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,10 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585509 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,20 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585510 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,30 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585511 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,40 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585512 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,60 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585513 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,70 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585514 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,90 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585515 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,10 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585516 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,20 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585517 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,30 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585518 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,40 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585519 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,60 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585520 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,70 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585521 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,90 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585522 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,10 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585523 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,20 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585524 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,30 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585525 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,40 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585526 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,60 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585527 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,70 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585528 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,80 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585529 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,90 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585530 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,10 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585531 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,20 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585532 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,30 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585533 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,40 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585534 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,60 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585535 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,70 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585536 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,80 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585537 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,90 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585538 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,10 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585539 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,20 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585540 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,30 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585541 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,40 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585542 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,60 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585543 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,70 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585544 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,80 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585545 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,90 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585593 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 4 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 108 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585594 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 4 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 15,00 |
Chiều dài làm việc mm | 114 |
Tổng chiều dài mm | 169 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585595 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 4 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 120 |
Tổng chiều dài mm | 178 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585906 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,00 |
Chiều dài làm việc mm | 12 |
Tổng chiều dài mm | 34 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585907 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,50 |
Chiều dài làm việc mm | 18 |
Tổng chiều dài mm | 40 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585908 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,00 |
Chiều dài làm việc mm | 24 |
Tổng chiều dài mm | 49 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585909 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,50 |
Chiều dài làm việc mm | 30 |
Tổng chiều dài mm | 57 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585910 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,60 |
Chiều dài làm việc mm | 30 |
Tổng chiều dài mm | 57 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585911 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,00 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585912 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,20 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585913 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,30 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585914 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,50 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585915 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,80 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585916 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,00 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585917 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,10 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585918 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,20 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585919 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,30 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585920 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,50 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585921 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,80 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585922 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585923 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,10 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585924 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,20 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585925 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585926 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585927 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585928 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,80 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585929 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585930 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,50 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585931 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,80 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585932 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585933 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,50 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585934 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,00 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585935 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,50 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585936 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585937 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,50 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585938 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585939 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,50 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585940 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585941 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,50 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608585942 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595024 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,00 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | 4 |
Số bộ phận2608595027 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | 5 |
Số bộ phận2608595033 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Đường kính chuôi (d) mm | 6,5 |
Số bộ phận2608595037 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | 8 |
Số bộ phận2608595042 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | 10 |
Số bộ phận2608595048 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | 13 |
Số bộ phận2608595049 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,00 |
Chiều dài làm việc mm | 12 |
Tổng chiều dài mm | 34 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595050 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,50 |
Chiều dài làm việc mm | 18 |
Tổng chiều dài mm | 40 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595051 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,00 |
Chiều dài làm việc mm | 24 |
Tổng chiều dài mm | 49 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595052 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,20 |
Chiều dài làm việc mm | 27 |
Tổng chiều dài mm | 53 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595053 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,50 |
Chiều dài làm việc mm | 30 |
Tổng chiều dài mm | 57 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595054 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,80 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595055 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,00 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595056 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,20 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595057 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,30 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595058 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,50 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595059 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,00 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595060 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,20 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595061 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,50 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595062 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595063 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,20 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595064 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595065 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,80 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595066 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595067 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,20 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595068 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595069 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,80 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595070 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595071 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,50 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595072 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595073 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,50 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595074 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,80 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595075 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,00 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595076 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,50 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595077 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595078 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,50 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595079 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595080 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,50 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595081 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595082 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,50 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595083 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595086 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,00 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Đường kính chuôi (d) mm | 3 |
Số bộ phận2608595332 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,60 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595333 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,40 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595334 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,80 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595335 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,40 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595336 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,70 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595337 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,20 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Số bộ phận2608595338 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,80 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Đường kính chuôi (d) mm | - |
Để trang được hiển thị một cách tối ưu, bạn cần tải lại trang. Vui lòng nhấp vào nút bên dưới để tải lại trang.
Tải lại ngay