Dùng cho máy khoan búa xoay
Đường kính (D) mm
Chiều dài làm việc mm
Tổng chiều dài mm
Chọn kích cỡ đóng gói
Đường kính (D) mm 10 options
Chiều dài làm việc mm 2 options
Tổng chiều dài mm 4 options
Chọn kích cỡ đóng gói 1 c
Chất lượng cao, vôn-phram carbide bền chắc đảm bảo sức mạnh và độ bền
Đầu 4 dao không bị kẹt hoặc gãy khi bạn chạm vào cốt thép
Các rãnh sâu loại bỏ bụi hiệu quả
Bê tông cốt thép là vật liệu phổ biến trong xây dựng cơ sở hạ tầng, thương mại và sinh hoạt. Chúng tôi tạo ra mũi khoan búa PRO SDS max-4 để giúp công nhân xây dựng khoan được vật liệu đó. Mũi khoan có thiết kế 4 lưỡi cắt cứng cáp, giúp ngăn tình trạng kẹt hoặc gãy khi va phải cốt thép.
Được làm từ vôn-phram carbide chất lượng cao, đầu 4 lưỡi cắt của PRO SDS max-4 cho phép các chuyên gia dễ dàng khoan lỗ chính xác trên bê tông cốt thép. Cấu tạo rãnh xoắn sâu cho phép sản phẩm loại bỏ hiệu quả bụi bẩn và phoi vốn có trong quá trình khoan đường kính lớn bằng SDS max, nghĩa là mũi khoan SDS sẽ mang lại hiệu suất tuyệt vời trong thời gian dài hơn.
Sản phẩm cùng loại: 18
Số bộ phận | Đường kính (D) mm | Chiều dài làm việc mm | Tổng chiều dài mm | Số lượng đóng gói | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 608 685 860 | 16,00 | 200 | 340 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 861 | 16,00 | 400 | 540 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 862 | 18,00 | 200 | 340 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 863 | 18,00 | 400 | 540 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 864 | 20,00 | 200 | 320 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 865 | 20,00 | 400 | 520 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 866 | 22,00 | 200 | 320 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 867 | 22,00 | 400 | 520 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 868 | 25,00 | 200 | 320 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 869 | 25,00 | 400 | 520 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 870 | 28,00 | 200 | 320 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 871 | 28,00 | 400 | 520 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 872 | 30,00 | 200 | 320 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 873 | 30,00 | 400 | 520 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 874 | 32,00 | 200 | 320 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 875 | 32,00 | 400 | 520 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 876 | 35,00 | 400 | 520 | 1 c | Mua ngay | ||
2 608 685 877 | 40,00 | 400 | 520 | 1 c | Mua ngay |
trên sản phẩm
Số bộ phận2608685860 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 340 |
Số bộ phận2608685861 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 540 |
Số bộ phận2608685862 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 18,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 340 |
Số bộ phận2608685863 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 18,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 540 |
Số bộ phận2608685864 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 20,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 320 |
Số bộ phận2608685865 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 20,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 520 |
Số bộ phận2608685866 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 22,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 320 |
Số bộ phận2608685867 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 22,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 520 |
Số bộ phận2608685868 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 25,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 320 |
Số bộ phận2608685869 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 25,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 520 |
Số bộ phận2608685870 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 28,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 320 |
Số bộ phận2608685871 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 28,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 520 |
Số bộ phận2608685872 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 30,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 320 |
Số bộ phận2608685873 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 30,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 520 |
Số bộ phận2608685874 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 32,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 320 |
Số bộ phận2608685875 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 32,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 520 |
Số bộ phận2608685876 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 35,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 520 |
Số bộ phận2608685877 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 40,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 520 |
Để trang được hiển thị một cách tối ưu, bạn cần tải lại trang. Vui lòng nhấp vào nút bên dưới để tải lại trang.
Tải lại ngay