Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus
Dành cho máy khoan/bắt vít xoay, Dành cho máy khoan/bắt vít động lực

Bền hơn đến gấp 2 lần so với Lưỡi khoét lỗ HSS M3 tiêu chuẩn
- Khoét lỗ kim loại tấm với độ bền cao
- Thép tốc độ cao chứa 8% coban cho độ bền và hiệu quả tuyệt vời
- Dùng cho trục tâm không khóa Power Change Plus: đảm bảo chính xác và mạnh mẽ
Vật liệu


Chọn thông số kỹ thuật
Đường kính mm 36 options
Chiều dài làm việc mm 20
Chọn kích cỡ đóng gói 1 c

Khoét lỗ kim loại tấm với độ bền cao

-
1
Thép tốc độ cao chứa 8% coban cho độ bền và hiệu quả tuyệt vời
-
2
Thân ngắn, chắc chắn với chốt chặn độ sâu đảm bảo hiệu quả
-
3
Lò xo đẩy giúp tháo chốt dễ dàng hơn
-
4
Bosch Power Change giúp tháo chốt và thay lưỡi khoét lỗ một cách hiệu quả
PRO Sheet Metal PC Plus mang lại độ bền cao khi cắt lỗ trên kim loại tấm
PRO Sheet Metal PC Plus mang lại độ bền cao khi cắt lỗ trên kim loại tấm
Khi cắt kim loại tấm, bạn cần một lưỡi khoét lỗ đủ cứng để vừa xử lý được thép cứng, vừa có thể cắt ống thật gọn và hiệu quả. PRO Sheet Metal đáp ứng tất cả các yêu cầu này và là sản phẩm yêu thích của thợ kim khí chuyên nghiệp.
Chúng tôi chế tạo lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal cho những chuyên gia cần cắt kim loại. Răng cắt của sản phẩm được làm từ HSS chứa 8% coban, giúp răng sắc bén và bền chắc. Sản phẩm có thân bền và lò xo đẩy tiện dụng, giúp bạn dễ dàng tháo chốt vật liệu.
Tổng quan sản phẩm cùng loại
Sản phẩm cùng loại: 36
![]() |
Số bộ phận
![]() |
Đường kính mm
![]() |
Chiều dài làm việc mm
![]() |
Số lượng đóng gói
![]() |
Giá
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|---|---|
2 608 594 437 | 16 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 438 | 17 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 439 | 19 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 440 | 20 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 441 | 21 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 442 | 22 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 443 | 25 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 444 | 27 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 445 | 29 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 446 | 30 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 447 | 32 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 448 | 33 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 449 | 35 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 450 | 38 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 451 | 40 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 452 | 41 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 453 | 44 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 454 | 48 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 455 | 51 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 456 | 54 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 457 | 57 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 458 | 60 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 459 | 64 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 460 | 65 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 461 | 67 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 462 | 68 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 463 | 70 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 464 | 73 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 465 | 76 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 466 | 79 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 467 | 83 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 468 | 86 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 469 | 89 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 470 | 102 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 471 | 127 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 594 472 | 152 | 20 | 1 c | Tìm đại lý địa phương |
trên sản phẩm
Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 16 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 17 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 19 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 20 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 21 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 22 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 25 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 27 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 29 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 30 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 32 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 33 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 35 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 38 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 40 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 41 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 44 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 48 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 51 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 54 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 57 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 60 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 64 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 65 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 67 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 68 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 70 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 73 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 76 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 79 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 83 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 86 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 89 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 102 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 127 mm




















Lưỡi khoét lỗ PRO Sheet Metal PC Plus, 152 mm



















