Dành cho máy bắt vít động lực, Dành cho máy bắt vít dùng pin
Kích thước 6 options
Chiều dài mm 2 options
Chọn kích cỡ đóng gói 3 options
Phạm vi xoắn mở rộng giúp giảm độ nén xoắn ở đầu mũi tua vít
Thép biến tính nhiệt luyện giúp đảm bảo độ bền chắc và độ chịu xoắn cao cho mũi tua vít
Bạn cần mũi tua vít Torx cho công việc bắt vít sắp tới? Các mũi này phải có độ bền cao và hoạt động hiệu quả khi cần dùng với cường độ cao? Hãy thử dùng PRO Impact T. Chúng tôi thiết kế mũi này sao cho bền chắc và chịu được mô-men xoắn cao.
Mũi tua vít PRO Impact T là lựa chọn tuyệt vời cho thợ lắp đặt đang tìm kiếm các mũi tua vít mạnh mẽ, chịu được cường độ công việc cao. Các mũi này được làm từ thép cải tiến qua xử lý nhiệt để có độ bền vượt trội và chịu được mô-men xoắn cao. Phạm vi xoắn của mũi hấp thụ ứng suất mô-men xoắn ở đầu mũi để đảm bảo không gây gãy mũi. Sản phẩm có các vòng ký hiệu màu để cho biết loại đầu và các dấu laser để giúp bạn chọn ra kích thước bạn cần.
Sản phẩm cùng loại: 9
![]() |
Số bộ phận
![]() |
Kích thước
![]() |
Chiều dài mm
![]() |
Số lượng đóng gói
![]() |
Giá
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|---|---|
2 608 522 528 | T10 | 55 | 2 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 522 529 | T15 | 55 | 2 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 522 530 | T20 | 55 | 2 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 522 531 | T25 | 55 | 2 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 522 532 | T30 | 55 | 2 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 522 533 | T40 | 55 | 2 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 522 534 | T25 | 55 | 15 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 522 535 | T20 | 90 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 522 536 | T25 | 90 | 1 c | Tìm đại lý địa phương |
trên sản phẩm
Số bộ phận2608522528 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Kích thước | T10 |
Chiều dài mm | 55 |
Số bộ phận2608522529 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Kích thước | T15 |
Chiều dài mm | 55 |
Số bộ phận2608522530 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Kích thước | T20 |
Chiều dài mm | 55 |
Số bộ phận2608522531 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Kích thước | T25 |
Chiều dài mm | 55 |
Số bộ phận2608522532 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Kích thước | T30 |
Chiều dài mm | 55 |
Số bộ phận2608522533 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 2 c |
Chi tiết | |
---|---|
Kích thước | T40 |
Chiều dài mm | 55 |
Số bộ phận2608522534 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp cứng, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 15 c |
Chi tiết | |
---|---|
Kích thước | T25 |
Chiều dài mm | 55 |
Số bộ phận2608522535 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Kích thước | T20 |
Chiều dài mm | 90 |
Số bộ phận2608522536 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói bìa cứng và nhựa, dạng đóng gói chân không, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Kích thước | T25 |
Chiều dài mm | 90 |
Để trang được hiển thị một cách tối ưu, bạn cần tải lại trang. Vui lòng nhấp vào nút bên dưới để tải lại trang.
Tải lại ngay