Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Điện áp pin* | 18 V |
Tốc độ không tải* | 9.000 vòng/phút |
Trọng lượng không bao gồm pin | 2,1 kg |
Ren trục bánh mài | M10 |
Các dụng cụ | |
---|---|
Đĩa mài/cắt, đường kính* | 100 mm |
Tổng giá trị rung (Mài bề mặt (mài thô)) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 6,7 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Chà nhám bằng giấy nhám) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 1,9 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh dB(A); Mức công suất âm thanh dB(A). K bất định = dB.