Mũi khoan kim loại
PRO
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn
Dành cho máy khoan/bắt vít xoay
Bền hơn tới 2 lần so với Mũi khoan PointTeQ của Bosch
- Khoan kim loại với độ bền cao
- Thép tốc độ cao được mài cho hiệu quả lâu dài
- Đầu xẻ rãnh giúp bắt lỗ chính xác ở nơi bạn cần
- Chuôi hình trụ tương thích với đầu cặp máy khoan ba chấu
Vật liệu
Chọn thông số kỹ thuật
Đường kính (D) mm
Chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới
Chiều dài làm việc mm
Chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới
Tổng chiều dài mm
Chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới
Chọn kích cỡ đóng gói
Chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới
Chọn thông số kỹ thuật
Đường kính (D) mm 124 options
Chiều dài làm việc mm 26 options
Tổng chiều dài mm 26 options
Chọn kích cỡ đóng gói 3 options
Sản phẩm cùng loại đã chọn
Sản phẩm cùng loại đã chọn
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn
Khoan kim loại với độ bền cao
-
1
Thép tốc độ cao được mài cho hiệu quả lâu dài
-
2
Đầu xẻ rãnh giúp bắt lỗ chính xác ở nơi bạn cần
Ưu điểm
PRO Metal HSS-G khi muốn khoan kim loại với độ bền cao
PRO Metal HSS-G khi muốn khoan kim loại với độ bền cao
Bạn cần mũi khoan bền để bắt đầu khoan mà không cần lỗ khoan dẫn hướng? Hãy thử Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G. Mũi khoan này sẽ giúp bạn khoan hiệu quả và bắt lỗ chính xác ở vị trí bạn cần.
Xem thêm
Tổng quan sản phẩm cùng loại
Sản phẩm cùng loại: 124
|
Số bộ phận
|
Đường kính (D) mm
|
Chiều dài làm việc mm
|
Tổng chiều dài mm
|
Số lượng đóng gói
|
Giá
|
|
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 608 585 467 | 1,10 | 14 | 36 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 468 | 1,20 | 16 | 38 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 469 | 1,30 | 16 | 38 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 470 | 1,40 | 18 | 40 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 471 | 1,60 | 20 | 43 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 472 | 1,70 | 20 | 43 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 473 | 1,80 | 22 | 46 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 474 | 1,90 | 22 | 46 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 475 | 2,10 | 24 | 49 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 476 | 2,30 | 27 | 53 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 477 | 2,40 | 30 | 57 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 478 | 2,60 | 30 | 57 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 479 | 2,70 | 33 | 61 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 480 | 2,90 | 33 | 61 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 481 | 3,10 | 36 | 65 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 482 | 3,40 | 39 | 70 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 483 | 3,70 | 39 | 70 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 484 | 3,80 | 43 | 75 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 485 | 3,90 | 43 | 75 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 486 | 4,10 | 43 | 75 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 487 | 4,30 | 47 | 80 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 488 | 4,60 | 47 | 80 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 489 | 4,70 | 47 | 80 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 490 | 4,90 | 52 | 86 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 491 | 5,10 | 52 | 86 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 492 | 5,30 | 52 | 86 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 493 | 5,40 | 57 | 93 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 494 | 5,60 | 57 | 93 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 495 | 5,70 | 57 | 93 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 496 | 5,90 | 57 | 93 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 497 | 6,10 | 63 | 101 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 498 | 6,30 | 63 | 101 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 499 | 6,60 | 63 | 101 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 500 | 6,90 | 69 | 109 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 501 | 7,10 | 69 | 109 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 502 | 7,30 | 69 | 109 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 503 | 7,40 | 69 | 109 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 504 | 7,60 | 75 | 117 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 505 | 7,70 | 75 | 117 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 506 | 7,80 | 75 | 117 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 507 | 7,90 | 75 | 117 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 508 | 8,10 | 75 | 117 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 509 | 8,20 | 75 | 117 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 510 | 8,30 | 75 | 117 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 511 | 8,40 | 75 | 117 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 512 | 8,60 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 513 | 8,70 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 514 | 8,90 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 515 | 9,10 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 516 | 9,20 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 517 | 9,30 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 518 | 9,40 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 519 | 9,60 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 520 | 9,70 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 521 | 9,90 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 522 | 10,10 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 523 | 10,20 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 524 | 10,30 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 525 | 10,40 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 526 | 10,60 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 527 | 10,70 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 528 | 10,80 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 529 | 10,90 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 530 | 11,10 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 531 | 11,20 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 532 | 11,30 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 533 | 11,40 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 534 | 11,60 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 535 | 11,70 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 536 | 11,80 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 537 | 11,90 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 538 | 12,10 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 539 | 12,20 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 540 | 12,30 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 541 | 12,40 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 542 | 12,60 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 543 | 12,70 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 544 | 12,80 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 545 | 12,90 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 585 593 | 14,00 | 108 | 160 | 4 c | Mua ngay | ||
| 2 608 585 594 | 15,00 | 114 | 169 | 4 c | Mua ngay | ||
| 2 608 585 595 | 16,00 | 120 | 178 | 4 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 049 | 1,00 | 12 | 34 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 050 | 1,50 | 18 | 40 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 051 | 2,00 | 24 | 49 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 052 | 2,20 | 27 | 53 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 053 | 2,50 | 30 | 57 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 054 | 2,80 | 33 | 61 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 055 | 3,00 | 33 | 61 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 056 | 3,20 | 36 | 65 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 057 | 3,30 | 36 | 65 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 058 | 3,50 | 39 | 70 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 059 | 4,00 | 43 | 75 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 060 | 4,20 | 43 | 75 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 061 | 4,50 | 47 | 80 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 062 | 5,00 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 063 | 5,20 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 064 | 5,50 | 57 | 93 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 065 | 5,80 | 57 | 93 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 066 | 6,00 | 57 | 93 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 067 | 6,20 | 63 | 101 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 068 | 6,50 | 63 | 101 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 069 | 6,80 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 070 | 7,00 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 071 | 7,50 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 072 | 8,00 | 75 | 117 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 073 | 8,50 | 75 | 117 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 074 | 8,80 | 81 | 125 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 075 | 9,00 | 81 | 125 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 076 | 9,50 | 81 | 125 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 077 | 10,00 | 87 | 133 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 078 | 10,50 | 87 | 133 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 079 | 11,00 | 94 | 142 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 080 | 11,50 | 94 | 142 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 081 | 12,00 | 101 | 151 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 082 | 12,50 | 101 | 151 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 083 | 13,00 | 101 | 151 | 5 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 332 | 3,60 | 39 | 70 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 333 | 4,40 | 47 | 80 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
| 2 608 595 334 | 4,80 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 335 | 6,40 | 63 | 101 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 336 | 6,70 | 63 | 101 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 337 | 7,20 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | ||
| 2 608 595 338 | 9,80 | 87 | 133 | 5 c | Mua ngay |
trên sản phẩm
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1,1 x 14 x 36 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585467
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,10
Chiều dài làm việc mm
14
Tổng chiều dài mm
36
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1,2 x 16 x 38 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585468
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,20
Chiều dài làm việc mm
16
Tổng chiều dài mm
38
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1,3 x 16 x 38 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585469
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,30
Chiều dài làm việc mm
16
Tổng chiều dài mm
38
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1,4 x 18 x 40 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585470
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,40
Chiều dài làm việc mm
18
Tổng chiều dài mm
40
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1,6 x 20 x 43 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585471
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,60
Chiều dài làm việc mm
20
Tổng chiều dài mm
43
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1,7 x 20 x 43 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585472
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,70
Chiều dài làm việc mm
20
Tổng chiều dài mm
43
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1,8 x 22 x 46 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585473
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,80
Chiều dài làm việc mm
22
Tổng chiều dài mm
46
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1,9 x 22 x 46 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585474
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,90
Chiều dài làm việc mm
22
Tổng chiều dài mm
46
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2,1 x 24 x 49 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585475
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,10
Chiều dài làm việc mm
24
Tổng chiều dài mm
49
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2,3 x 27 x 53 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585476
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,30
Chiều dài làm việc mm
27
Tổng chiều dài mm
53
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2,4 x 30 x 57 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585477
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,40
Chiều dài làm việc mm
30
Tổng chiều dài mm
57
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2,6 x 30 x 57 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585478
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,60
Chiều dài làm việc mm
30
Tổng chiều dài mm
57
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2,7 x 33 x 61 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585479
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,70
Chiều dài làm việc mm
33
Tổng chiều dài mm
61
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2,9 x 33 x 61 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585480
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,90
Chiều dài làm việc mm
33
Tổng chiều dài mm
61
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3,1 x 36 x 65 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585481
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,10
Chiều dài làm việc mm
36
Tổng chiều dài mm
65
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3,4 x 39 x 70 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585482
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,40
Chiều dài làm việc mm
39
Tổng chiều dài mm
70
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3,7 x 39 x 70 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585483
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,70
Chiều dài làm việc mm
39
Tổng chiều dài mm
70
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3,8 x 43 x 75 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585484
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,80
Chiều dài làm việc mm
43
Tổng chiều dài mm
75
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3,9 x 43 x 75 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585485
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,90
Chiều dài làm việc mm
43
Tổng chiều dài mm
75
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4,1 x 43 x 75 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585486
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,10
Chiều dài làm việc mm
43
Tổng chiều dài mm
75
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4,3 x 47 x 80 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585487
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,30
Chiều dài làm việc mm
47
Tổng chiều dài mm
80
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4,6 x 47 x 80 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585488
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,60
Chiều dài làm việc mm
47
Tổng chiều dài mm
80
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4,7 x 47 x 80 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585489
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,70
Chiều dài làm việc mm
47
Tổng chiều dài mm
80
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4,9 x 52 x 86 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585490
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,90
Chiều dài làm việc mm
52
Tổng chiều dài mm
86
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5,1 x 52 x 86 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585491
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,10
Chiều dài làm việc mm
52
Tổng chiều dài mm
86
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5,3 x 52 x 86 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585492
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,30
Chiều dài làm việc mm
52
Tổng chiều dài mm
86
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5,4 x 57 x 93 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585493
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,40
Chiều dài làm việc mm
57
Tổng chiều dài mm
93
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5,6 x 57 x 93 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585494
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,60
Chiều dài làm việc mm
57
Tổng chiều dài mm
93
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5,7 x 57 x 93 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585495
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,70
Chiều dài làm việc mm
57
Tổng chiều dài mm
93
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5,9 x 57 x 93 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585496
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,90
Chiều dài làm việc mm
57
Tổng chiều dài mm
93
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6,1 x 63 x 101 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585497
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,10
Chiều dài làm việc mm
63
Tổng chiều dài mm
101
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6,3 x 63 x 101 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585498
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,30
Chiều dài làm việc mm
63
Tổng chiều dài mm
101
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6,6 x 63 x 101 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585499
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,60
Chiều dài làm việc mm
63
Tổng chiều dài mm
101
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6,9 x 69 x 109 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585500
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,90
Chiều dài làm việc mm
69
Tổng chiều dài mm
109
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7,1 x 69 x 109 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585501
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,10
Chiều dài làm việc mm
69
Tổng chiều dài mm
109
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7,3 x 69 x 109 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585502
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,30
Chiều dài làm việc mm
69
Tổng chiều dài mm
109
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7,4 x 69 x 109 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585503
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,40
Chiều dài làm việc mm
69
Tổng chiều dài mm
109
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7,6 x 75 x 117 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585504
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,60
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7,7 x 75 x 117 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585505
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,70
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7,8 x 75 x 117 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585506
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,80
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7,9 x 75 x 117 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608585507
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,90
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8,1 x 75 x 117 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585508
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,10
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8,2 x 75 x 117 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585509
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,20
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8,3 x 75 x 117 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585510
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,30
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8,4 x 75 x 117 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585511
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,40
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8,6 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585512
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,60
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8,7 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585513
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,70
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8,9 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585514
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,90
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9,1 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585515
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,10
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9,2 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585516
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,20
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9,3 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585517
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,30
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9,4 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585518
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,40
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9,6 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585519
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,60
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9,7 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585520
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,70
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9,9 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585521
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,90
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10,1 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585522
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,10
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10,2 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585523
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,20
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10,3 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585524
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,30
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10,4 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585525
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,40
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10,6 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585526
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,60
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10,7 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585527
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,70
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10,8 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585528
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,80
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10,9 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585529
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,90
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11,1 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585530
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,10
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11,2 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585531
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,20
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11,3 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585532
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,30
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11,4 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585533
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,40
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11,6 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585534
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,60
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11,7 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585535
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,70
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11,8 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585536
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,80
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11,9 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585537
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,90
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12,1 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585538
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,10
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12,2 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585539
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,20
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12,3 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585540
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,30
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12,4 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585541
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,40
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12,6 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585542
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,60
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12,7 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585543
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,70
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12,8 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608585544
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,80
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12,9 x 101 x 151 mm, 50 chiếc
Số bộ phận2608585545
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,90
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 14 x 108 x 160 mm, 4 chiếc
Số bộ phận2608585593
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
4 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
14,00
Chiều dài làm việc mm
108
Tổng chiều dài mm
160
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 15 x 114 x 169 mm, 4 chiếc
Số bộ phận2608585594
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
4 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
15,00
Chiều dài làm việc mm
114
Tổng chiều dài mm
169
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 16 x 120 x 178 mm, 4 chiếc
Số bộ phận2608585595
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
4 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
16,00
Chiều dài làm việc mm
120
Tổng chiều dài mm
178
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1 x 12 x 34 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595049
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,00
Chiều dài làm việc mm
12
Tổng chiều dài mm
34
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 1,5 x 18 x 40 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595050
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
1,50
Chiều dài làm việc mm
18
Tổng chiều dài mm
40
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2 x 24 x 49 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595051
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,00
Chiều dài làm việc mm
24
Tổng chiều dài mm
49
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2,2 x 27 x 53 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595052
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,20
Chiều dài làm việc mm
27
Tổng chiều dài mm
53
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2,5 x 30 x 57 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595053
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,50
Chiều dài làm việc mm
30
Tổng chiều dài mm
57
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 2,8 x 33 x 61 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595054
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
2,80
Chiều dài làm việc mm
33
Tổng chiều dài mm
61
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3 x 33 x 61 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595055
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,00
Chiều dài làm việc mm
33
Tổng chiều dài mm
61
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3,2 x 36 x 65 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595056
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,20
Chiều dài làm việc mm
36
Tổng chiều dài mm
65
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3,3 x 36 x 65 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595057
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,30
Chiều dài làm việc mm
36
Tổng chiều dài mm
65
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3,5 x 39 x 70 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595058
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,50
Chiều dài làm việc mm
39
Tổng chiều dài mm
70
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4 x 43 x 75 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595059
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,00
Chiều dài làm việc mm
43
Tổng chiều dài mm
75
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4,2 x 43 x 75 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595060
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,20
Chiều dài làm việc mm
43
Tổng chiều dài mm
75
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4,5 x 47 x 80 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595061
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,50
Chiều dài làm việc mm
47
Tổng chiều dài mm
80
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5 x 52 x 86 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595062
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,00
Chiều dài làm việc mm
52
Tổng chiều dài mm
86
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5,2 x 52 x 86 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595063
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,20
Chiều dài làm việc mm
52
Tổng chiều dài mm
86
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5,5 x 57 x 93 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595064
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,50
Chiều dài làm việc mm
57
Tổng chiều dài mm
93
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 5,8 x 57 x 93 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595065
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
5,80
Chiều dài làm việc mm
57
Tổng chiều dài mm
93
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6 x 57 x 93 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595066
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,00
Chiều dài làm việc mm
57
Tổng chiều dài mm
93
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6,2 x 63 x 101 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595067
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,20
Chiều dài làm việc mm
63
Tổng chiều dài mm
101
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6,5 x 63 x 101 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595068
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,50
Chiều dài làm việc mm
63
Tổng chiều dài mm
101
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6,8 x 69 x 109 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595069
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,80
Chiều dài làm việc mm
69
Tổng chiều dài mm
109
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7 x 69 x 109 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595070
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,00
Chiều dài làm việc mm
69
Tổng chiều dài mm
109
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7,5 x 69 x 109 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595071
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,50
Chiều dài làm việc mm
69
Tổng chiều dài mm
109
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8 x 75 x 117 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595072
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,00
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8,5 x 75 x 117 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595073
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,50
Chiều dài làm việc mm
75
Tổng chiều dài mm
117
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 8,8 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595074
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
8,80
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595075
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,00
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9,5 x 81 x 125 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595076
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,50
Chiều dài làm việc mm
81
Tổng chiều dài mm
125
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595077
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,00
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 10,5 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595078
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
10,50
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595079
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,00
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 11,5 x 94 x 142 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595080
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
11,50
Chiều dài làm việc mm
94
Tổng chiều dài mm
142
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595081
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,00
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 12,5 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595082
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
12,50
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 13 x 101 x 151 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595083
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
13,00
Chiều dài làm việc mm
101
Tổng chiều dài mm
151
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 3,6 x 39 x 70 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595332
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
3,60
Chiều dài làm việc mm
39
Tổng chiều dài mm
70
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4,4 x 47 x 80 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595333
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,40
Chiều dài làm việc mm
47
Tổng chiều dài mm
80
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 4,8 x 52 x 86 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595334
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
4,80
Chiều dài làm việc mm
52
Tổng chiều dài mm
86
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6,4 x 63 x 101 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595335
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,40
Chiều dài làm việc mm
63
Tổng chiều dài mm
101
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 6,7 x 63 x 101 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595336
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
6,70
Chiều dài làm việc mm
63
Tổng chiều dài mm
101
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 7,2 x 69 x 109 mm, 10 chiếc
Số bộ phận2608595337
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
10 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
7,20
Chiều dài làm việc mm
69
Tổng chiều dài mm
109
Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G chiều dài tiêu chuẩn, 9,8 x 87 x 133 mm, 5 chiếc
Số bộ phận2608595338
Kiểu đóng gói
Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu
Số lượng đóng gói
5 c
Chi tiết
Đường kính (D) mm
9,80
Chiều dài làm việc mm
87
Tổng chiều dài mm
133