Dành cho máy khoan/bắt vít xoay
Đường kính (D) mm
Chiều dài làm việc mm
Tổng chiều dài mm
Chọn kích cỡ đóng gói
Đường kính (D) mm 124 options
Chiều dài làm việc mm 26 options
Tổng chiều dài mm 26 options
Chọn kích cỡ đóng gói 3 options
Thép tốc độ cao được mài cho hiệu quả lâu dài
Đầu xẻ rãnh giúp bắt lỗ chính xác ở nơi bạn cần
Bạn cần mũi khoan bền để bắt đầu khoan mà không cần lỗ khoan dẫn hướng? Hãy thử Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G. Mũi khoan này sẽ giúp bạn khoan hiệu quả và bắt lỗ chính xác ở vị trí bạn cần.
Mũi khoan PRO Metal HSS-G là lựa chọn tuyệt vời cho công nhân xây dựng và thợ lắp đặt, những người cần mũi khoan kim loại bền để khoan thép hợp kim và thép nguyên chất, kim loại màu, gang, nhựa và gỗ. Chúng tôi sử dụng vật liệu chế tạo là thép cắt nhanh cao cấp và mài sản phẩm để có độ bền, khả năng chịu nhiệt và độ chính xác. Chúng tôi bổ sung thêm đầu xẻ rãnh để giúp bạn bắt lỗ chính xác.
Sản phẩm cùng loại: 124
Số bộ phận | Đường kính (D) mm | Chiều dài làm việc mm | Tổng chiều dài mm | Số lượng đóng gói | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 608 585 467 | 1,10 | 14 | 36 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 468 | 1,20 | 16 | 38 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 469 | 1,30 | 16 | 38 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 470 | 1,40 | 18 | 40 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 471 | 1,60 | 20 | 43 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 472 | 1,70 | 20 | 43 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 473 | 1,80 | 22 | 46 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 474 | 1,90 | 22 | 46 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 475 | 2,10 | 24 | 49 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 476 | 2,30 | 27 | 53 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 477 | 2,40 | 30 | 57 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 478 | 2,60 | 30 | 57 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 479 | 2,70 | 33 | 61 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 480 | 2,90 | 33 | 61 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 481 | 3,10 | 36 | 65 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 482 | 3,40 | 39 | 70 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 483 | 3,70 | 39 | 70 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 484 | 3,80 | 43 | 75 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 485 | 3,90 | 43 | 75 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 486 | 4,10 | 43 | 75 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 487 | 4,30 | 47 | 80 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 488 | 4,60 | 47 | 80 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 489 | 4,70 | 47 | 80 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 490 | 4,90 | 52 | 86 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 491 | 5,10 | 52 | 86 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 492 | 5,30 | 52 | 86 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 493 | 5,40 | 57 | 93 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 494 | 5,60 | 57 | 93 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 495 | 5,70 | 57 | 93 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 496 | 5,90 | 57 | 93 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 497 | 6,10 | 63 | 101 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 498 | 6,30 | 63 | 101 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 499 | 6,60 | 63 | 101 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 500 | 6,90 | 69 | 109 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 501 | 7,10 | 69 | 109 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 502 | 7,30 | 69 | 109 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 503 | 7,40 | 69 | 109 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 504 | 7,60 | 75 | 117 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 505 | 7,70 | 75 | 117 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 506 | 7,80 | 75 | 117 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 507 | 7,90 | 75 | 117 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 508 | 8,10 | 75 | 117 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 509 | 8,20 | 75 | 117 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 510 | 8,30 | 75 | 117 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 511 | 8,40 | 75 | 117 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 512 | 8,60 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 513 | 8,70 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 514 | 8,90 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 515 | 9,10 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 516 | 9,20 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 517 | 9,30 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 518 | 9,40 | 81 | 125 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 519 | 9,60 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 520 | 9,70 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 521 | 9,90 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 522 | 10,10 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 523 | 10,20 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 524 | 10,30 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 525 | 10,40 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 526 | 10,60 | 87 | 133 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 527 | 10,70 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 528 | 10,80 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 529 | 10,90 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 530 | 11,10 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 531 | 11,20 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 532 | 11,30 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 533 | 11,40 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 534 | 11,60 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 535 | 11,70 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 536 | 11,80 | 94 | 142 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 537 | 11,90 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 538 | 12,10 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 539 | 12,20 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 540 | 12,30 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 541 | 12,40 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 542 | 12,60 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 543 | 12,70 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 544 | 12,80 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 545 | 12,90 | 101 | 151 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 585 593 | 14,00 | 108 | 160 | 4 c | Mua ngay | ||
2 608 585 594 | 15,00 | 114 | 169 | 4 c | Mua ngay | ||
2 608 585 595 | 16,00 | 120 | 178 | 4 c | Mua ngay | ||
2 608 595 049 | 1,00 | 12 | 34 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 050 | 1,50 | 18 | 40 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 051 | 2,00 | 24 | 49 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 052 | 2,20 | 27 | 53 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 053 | 2,50 | 30 | 57 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 054 | 2,80 | 33 | 61 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 055 | 3,00 | 33 | 61 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 056 | 3,20 | 36 | 65 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 057 | 3,30 | 36 | 65 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 058 | 3,50 | 39 | 70 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 059 | 4,00 | 43 | 75 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 060 | 4,20 | 43 | 75 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 061 | 4,50 | 47 | 80 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 062 | 5,00 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 063 | 5,20 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 064 | 5,50 | 57 | 93 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 065 | 5,80 | 57 | 93 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 066 | 6,00 | 57 | 93 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 067 | 6,20 | 63 | 101 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 068 | 6,50 | 63 | 101 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 069 | 6,80 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 070 | 7,00 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 071 | 7,50 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 072 | 8,00 | 75 | 117 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 073 | 8,50 | 75 | 117 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 074 | 8,80 | 81 | 125 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 075 | 9,00 | 81 | 125 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 076 | 9,50 | 81 | 125 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 077 | 10,00 | 87 | 133 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 078 | 10,50 | 87 | 133 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 079 | 11,00 | 94 | 142 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 080 | 11,50 | 94 | 142 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 081 | 12,00 | 101 | 151 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 082 | 12,50 | 101 | 151 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 083 | 13,00 | 101 | 151 | 5 c | Mua ngay | ||
2 608 595 332 | 3,60 | 39 | 70 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 333 | 4,40 | 47 | 80 | 10 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 334 | 4,80 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 335 | 6,40 | 63 | 101 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 336 | 6,70 | 63 | 101 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 337 | 7,20 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | ||
2 608 595 338 | 9,80 | 87 | 133 | 5 c | Mua ngay |
trên sản phẩm
Số bộ phận2608585467 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,10 |
Chiều dài làm việc mm | 14 |
Tổng chiều dài mm | 36 |
Số bộ phận2608585468 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,20 |
Chiều dài làm việc mm | 16 |
Tổng chiều dài mm | 38 |
Số bộ phận2608585469 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,30 |
Chiều dài làm việc mm | 16 |
Tổng chiều dài mm | 38 |
Số bộ phận2608585470 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,40 |
Chiều dài làm việc mm | 18 |
Tổng chiều dài mm | 40 |
Số bộ phận2608585471 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,60 |
Chiều dài làm việc mm | 20 |
Tổng chiều dài mm | 43 |
Số bộ phận2608585472 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,70 |
Chiều dài làm việc mm | 20 |
Tổng chiều dài mm | 43 |
Số bộ phận2608585473 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,80 |
Chiều dài làm việc mm | 22 |
Tổng chiều dài mm | 46 |
Số bộ phận2608585474 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,90 |
Chiều dài làm việc mm | 22 |
Tổng chiều dài mm | 46 |
Số bộ phận2608585475 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,10 |
Chiều dài làm việc mm | 24 |
Tổng chiều dài mm | 49 |
Số bộ phận2608585476 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,30 |
Chiều dài làm việc mm | 27 |
Tổng chiều dài mm | 53 |
Số bộ phận2608585477 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,40 |
Chiều dài làm việc mm | 30 |
Tổng chiều dài mm | 57 |
Số bộ phận2608585478 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,60 |
Chiều dài làm việc mm | 30 |
Tổng chiều dài mm | 57 |
Số bộ phận2608585479 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,70 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Số bộ phận2608585480 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,90 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Số bộ phận2608585481 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,10 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Số bộ phận2608585482 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,40 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Số bộ phận2608585483 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,70 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Số bộ phận2608585484 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,80 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Số bộ phận2608585485 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,90 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Số bộ phận2608585486 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,10 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Số bộ phận2608585487 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,30 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Số bộ phận2608585488 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,60 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Số bộ phận2608585489 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,70 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Số bộ phận2608585490 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,90 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608585491 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,10 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608585492 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,30 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608585493 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,40 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Số bộ phận2608585494 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,60 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Số bộ phận2608585495 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,70 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Số bộ phận2608585496 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,90 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Số bộ phận2608585497 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,10 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Số bộ phận2608585498 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,30 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Số bộ phận2608585499 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,60 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Số bộ phận2608585500 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,90 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608585501 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,10 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608585502 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,30 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608585503 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,40 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608585504 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,60 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585505 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,70 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585506 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,80 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585507 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,90 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585508 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,10 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585509 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,20 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585510 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,30 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585511 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,40 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585512 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,60 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608585513 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,70 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608585514 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,90 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608585515 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,10 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608585516 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,20 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608585517 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,30 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608585518 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,40 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608585519 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,60 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585520 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,70 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585521 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,90 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585522 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,10 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585523 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,20 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585524 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,30 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585525 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,40 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585526 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,60 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585527 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,70 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585528 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,80 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585529 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,90 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585530 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,10 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585531 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,20 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585532 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,30 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585533 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,40 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585534 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,60 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585535 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,70 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585536 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,80 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585537 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,90 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585538 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,10 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585539 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,20 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585540 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,30 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585541 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,40 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585542 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,60 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585543 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,70 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585544 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,80 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585545 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,90 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585593 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 4 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 108 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608585594 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 4 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 15,00 |
Chiều dài làm việc mm | 114 |
Tổng chiều dài mm | 169 |
Số bộ phận2608585595 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 4 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 120 |
Tổng chiều dài mm | 178 |
Số bộ phận2608595049 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,00 |
Chiều dài làm việc mm | 12 |
Tổng chiều dài mm | 34 |
Số bộ phận2608595050 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,50 |
Chiều dài làm việc mm | 18 |
Tổng chiều dài mm | 40 |
Số bộ phận2608595051 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,00 |
Chiều dài làm việc mm | 24 |
Tổng chiều dài mm | 49 |
Số bộ phận2608595052 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,20 |
Chiều dài làm việc mm | 27 |
Tổng chiều dài mm | 53 |
Số bộ phận2608595053 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,50 |
Chiều dài làm việc mm | 30 |
Tổng chiều dài mm | 57 |
Số bộ phận2608595054 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,80 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Số bộ phận2608595055 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,00 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Số bộ phận2608595056 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,20 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Số bộ phận2608595057 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,30 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Số bộ phận2608595058 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,50 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Số bộ phận2608595059 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,00 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Số bộ phận2608595060 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,20 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Số bộ phận2608595061 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,50 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Số bộ phận2608595062 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608595063 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,20 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608595064 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Số bộ phận2608595065 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,80 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Số bộ phận2608595066 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Số bộ phận2608595067 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,20 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Số bộ phận2608595068 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Số bộ phận2608595069 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,80 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608595070 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608595071 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,50 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608595072 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608595073 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,50 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608595074 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,80 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608595075 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,00 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608595076 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,50 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608595077 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608595078 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,50 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608595079 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608595080 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,50 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608595081 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608595082 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,50 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608595083 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608595332 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,60 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Số bộ phận2608595333 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,40 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Số bộ phận2608595334 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,80 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608595335 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,40 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Số bộ phận2608595336 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,70 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Số bộ phận2608595337 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,20 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608595338 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,80 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Để trang được hiển thị một cách tối ưu, bạn cần tải lại trang. Vui lòng nhấp vào nút bên dưới để tải lại trang.
Tải lại ngay