Dành cho máy khoan/bắt vít xoay
Đường kính (D) mm
Chiều dài làm việc mm
Tổng chiều dài mm
Chọn kích cỡ đóng gói
Đường kính (D) mm 34 options
Chiều dài làm việc mm 18 options
Tổng chiều dài mm 18 options
Chọn kích cỡ đóng gói 2 options
Thép tốc độ cao có thêm coban giúp mang lại hiệu suất lâu dài
Bắt lỗ chính xác với đầu định tâm được thiết kế đặc biệt
Bạn đang tìm kiếm mũi khoan để giúp cắt thép không gỉ thật gọn đẹp? Mũi khoan hoạt động nhanh, mang lại kết quả chính xác và không bị mòn nhanh? Mũi khoan xoắn PRO Stainless Steel HSS-Co mạnh và không gây lệch vị trí, vì thế, bạn có thể khoan lỗ chính xác và gọn đẹp – liên tục không ngừng nghỉ.
Mũi PRO Stainless Steel HSS-Co là lựa chọn tuyệt vời cho công nhân xây dựng và thợ lắp đặt, những người cần mũi khoan bền chắc để khoan thép không gỉ và kim loại khác. Chúng tôi sử dụng vật liệu chế tạo là thép cắt nhanh cao cấp, có bổ sung hàm lượng coban (HSS-Co) và mài sản phẩm để đảm bảo khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt cao. Sản phẩm có đầu định tâm, nên bạn có thể bắt lỗ mới một cách chính xác ở vị trí bạn cần. Điều này nghĩa là bạn có thể thi công nhanh hơn và sử dụng mũi khoan hiệu quả trong thời gian dài hơn.
Sản phẩm cùng loại: 34
Số bộ phận | Đường kính (D) mm | Chiều dài làm việc mm | Tổng chiều dài mm | Số lượng đóng gói | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2 608 585 872 | 1,00 | 12 | 34 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 873 | 1,50 | 18 | 40 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 874 | 2,00 | 24 | 49 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 875 | 2,50 | 30 | 57 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 876 | 3,00 | 33 | 61 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 877 | 3,20 | 36 | 65 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 878 | 3,30 | 36 | 65 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 879 | 3,50 | 39 | 70 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 880 | 4,00 | 43 | 75 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 881 | 4,10 | 43 | 75 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 882 | 4,20 | 43 | 75 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 883 | 4,50 | 47 | 80 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 884 | 4,80 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 885 | 5,00 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 886 | 5,10 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 887 | 5,20 | 52 | 86 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 888 | 5,50 | 57 | 93 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 889 | 6,00 | 57 | 93 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 890 | 6,50 | 63 | 101 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 891 | 6,80 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 892 | 7,00 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 893 | 7,50 | 69 | 109 | 10 c | Mua ngay | |
2 608 585 894 | 8,00 | 75 | 117 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 895 | 8,50 | 75 | 117 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 896 | 9,00 | 81 | 125 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 897 | 9,50 | 81 | 125 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 898 | 10,00 | 87 | 133 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 899 | 10,20 | 87 | 133 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 900 | 10,50 | 87 | 133 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 901 | 11,00 | 94 | 142 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 902 | 11,50 | 94 | 142 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 903 | 12,00 | 101 | 151 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 904 | 12,50 | 101 | 151 | 5 c | Mua ngay | |
2 608 585 905 | 13,00 | 101 | 151 | 5 c | Mua ngay |
trên sản phẩm
Số bộ phận2608585872 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,00 |
Chiều dài làm việc mm | 12 |
Tổng chiều dài mm | 34 |
Số bộ phận2608585873 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 1,50 |
Chiều dài làm việc mm | 18 |
Tổng chiều dài mm | 40 |
Số bộ phận2608585874 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,00 |
Chiều dài làm việc mm | 24 |
Tổng chiều dài mm | 49 |
Số bộ phận2608585875 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,50 |
Chiều dài làm việc mm | 30 |
Tổng chiều dài mm | 57 |
Số bộ phận2608585876 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,00 |
Chiều dài làm việc mm | 33 |
Tổng chiều dài mm | 61 |
Số bộ phận2608585877 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,20 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Số bộ phận2608585878 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,30 |
Chiều dài làm việc mm | 36 |
Tổng chiều dài mm | 65 |
Số bộ phận2608585879 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,50 |
Chiều dài làm việc mm | 39 |
Tổng chiều dài mm | 70 |
Số bộ phận2608585880 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,00 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Số bộ phận2608585881 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,10 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Số bộ phận2608585882 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,20 |
Chiều dài làm việc mm | 43 |
Tổng chiều dài mm | 75 |
Số bộ phận2608585883 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,50 |
Chiều dài làm việc mm | 47 |
Tổng chiều dài mm | 80 |
Số bộ phận2608585884 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,80 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608585885 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608585886 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,10 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608585887 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,20 |
Chiều dài làm việc mm | 52 |
Tổng chiều dài mm | 86 |
Số bộ phận2608585888 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Số bộ phận2608585889 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 57 |
Tổng chiều dài mm | 93 |
Số bộ phận2608585890 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 63 |
Tổng chiều dài mm | 101 |
Số bộ phận2608585891 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,80 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608585892 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608585893 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 10 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,50 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 109 |
Số bộ phận2608585894 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585895 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,50 |
Chiều dài làm việc mm | 75 |
Tổng chiều dài mm | 117 |
Số bộ phận2608585896 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,00 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608585897 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,50 |
Chiều dài làm việc mm | 81 |
Tổng chiều dài mm | 125 |
Số bộ phận2608585898 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585899 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,20 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585900 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,50 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 133 |
Số bộ phận2608585901 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585902 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,50 |
Chiều dài làm việc mm | 94 |
Tổng chiều dài mm | 142 |
Số bộ phận2608585903 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585904 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,50 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Số bộ phận2608585905 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng ống, đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 101 |
Tổng chiều dài mm | 151 |
Để trang được hiển thị một cách tối ưu, bạn cần tải lại trang. Vui lòng nhấp vào nút bên dưới để tải lại trang.
Tải lại ngay