Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Điện áp pin* | 18 V |
Vận tốc hành trình theo quỹ đạo không tải | 11.000 – 22.000 opm |
Đường kính mạch dao động | 1,6 mm |
Bề mặt chà mài | |
---|---|
Đĩa chà, bề rộng* | 113 mm |
Đĩa chà, bề dài* | 101 mm |
Bề mặt chà mài | 114 cm² |
Giấy nhám để kẹpk, bề rộng | 115 mm |
Giấy nhám để kẹp, bề dài | 140 mm |
Tấm giấy nhám với nút kiểu băng dán xé, chiều rộng | 115 mm |
Tấm giấy nhám với nút kiểu băng dán xé, chiều dài | 107 mm |
Tổng giá trị rung (Phun cát vật liệu panen) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 7,5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh dB(A); Mức công suất âm thanh dB(A). K bất định = dB.