Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Điện áp pin* | 12 V |
Vận tốc hành trình ở chế độ không tải | 1.500 – 2.800 spm |
Độ cao hành trình | 18 mm |
Cắt vát chéo | 0–45 ° |
Độ sâu cắt | |
---|---|
Độ sâu cắt gỗ* | 70 mm |
Độ sâu cắt nhôm* | 3 mm |
Độ sâu cắt kim loại | 3 mm |
Tổng giá trị rung (Cưa gỗ) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 5,5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Cưa kim loại tấm) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh dB(A); Mức công suất âm thanh dB(A). K bất định = dB.