Mũi khoan kim loại


Mũi khoan xoắn HSS dài loại mài
Dành cho máy khoan/bắt vít xoay
Mũi khoan xoắn HSS dài loại mài được dùng để khoan lỗ sâu xuyên kim loại với độ chính xác tối đa
- Thân kéo dài cho phép mũi khoan dài này có thể khoan sâu hơn
- Mũi khoan có đầu xẻ rãnh, định tâm với góc cắt 135 độ cho phép cắt hiệu quả cũng như định tâm hoàn hảo mà không bị dịch chuyển
- Chuôi hình trụ tương thích với đầu cặp máy khoan ba chấu
Vật liệu


Chọn thông số kỹ thuật
Đường kính (D) mm
Chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới
Chiều dài làm việc mm
Chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới
Tổng chiều dài mm
Chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới
Chọn kích cỡ đóng gói
Chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới
Chọn thông số kỹ thuật
Đường kính (D) mm 18 options
Chiều dài làm việc mm 14 options
Tổng chiều dài mm 14 options
Chọn kích cỡ đóng gói 1 c
Mũi khoan xoắn HSS dài loại mài
Dành cho máy khoan/bắt vít xoay
Lắp vừa dụng cụ của đa số các hãng

Chuôi hình trụ tương thích với đầu cặp máy khoan ba chấu
Khoan lỗ sâu với độ chính xác tối đa
Mũi khoan xoắn HSS dài loại mài được dùng để khoan lỗ sâu xuyên kim loại với độ chính xác tối đa
- Mũi khoan có đầu xẻ rãnh, định tâm với góc cắt 135 độ cho phép cắt hiệu quả cũng như định tâm hoàn hảo mà không bị dịch chuyển
- Mũi khoan HSS được mài chính xác, cho phép khoan nhanh. Không cần phải đục lỗ trước hoặc khoan lỗ mồi với đường kính lên tới 10 mm
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 340, mũi khoan Loại N (góc nghiêng của rãnh), 135 độ, dung sai đường kính h 8
Xem thêm
Tổng quan sản phẩm cùng loại
Sản phẩm cùng loại: 18
![]() |
Số bộ phận
![]() |
Đường kính (D) mm
![]() |
Chiều dài làm việc mm
![]() |
Tổng chiều dài mm
![]() |
Số lượng đóng gói
![]() |
Giá
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 608 595 676 | 3,00 | 66 | 100 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 677 | 3,20 | 69 | 106 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 678 | 3,50 | 73 | 112 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 679 | 4,00 | 78 | 119 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 680 | 4,20 | 78 | 119 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 681 | 4,50 | 82 | 126 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 682 | 4,80 | 87 | 132 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 683 | 5,00 | 87 | 132 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 684 | 5,50 | 91 | 139 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 685 | 6,00 | 91 | 139 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 686 | 6,50 | 97 | 148 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 687 | 7,00 | 102 | 156 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 688 | 8,00 | 109 | 165 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 689 | 9,00 | 115 | 175 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 690 | 10,00 | 121 | 184 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 691 | 11,00 | 128 | 195 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 692 | 12,00 | 134 | 205 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 595 693 | 13,00 | 134 | 205 | 1 c | Tìm đại lý địa phương |
trên sản phẩm