Dành cho máy khoan/bắt vít xoay
Đường kính (D) mm
Chiều dài làm việc mm
Tổng chiều dài mm
Chọn kích cỡ đóng gói
Đường kính (D) mm 17 options
Chiều dài làm việc mm 14 options
Tổng chiều dài mm 14 options
Chọn kích cỡ đóng gói 5 c
Thép tốc độ cao được mài cho hiệu quả lâu dài
Đầu xẻ rãnh giúp bắt lỗ chính xác ở nơi bạn cần
Bạn cần mũi khoan bền để bắt đầu khoan mà không cần lỗ khoan dẫn hướng? Hãy thử Mũi khoan xoắn PRO Metal HSS-G. Mũi khoan này sẽ giúp bạn khoan hiệu quả và bắt lỗ chính xác ở vị trí bạn cần.
Mũi khoan PRO Metal HSS-G là lựa chọn tuyệt vời cho công nhân xây dựng và thợ lắp đặt, những người cần mũi khoan kim loại bền để khoan thép hợp kim và thép nguyên chất, kim loại màu, gang, nhựa và gỗ. Chúng tôi sử dụng vật liệu chế tạo là thép cắt nhanh cao cấp và mài sản phẩm để có độ bền, khả năng chịu nhiệt và độ chính xác. Chúng tôi bổ sung thêm đầu xẻ rãnh để giúp bạn bắt lỗ chính xác.
Sản phẩm cùng loại: 17
Số bộ phận | Đường kính (D) mm | Chiều dài làm việc mm | Tổng chiều dài mm | Số lượng đóng gói | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 608 596 809 | 2,00 | 56 | 85 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 810 | 2,50 | 62 | 95 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 812 | 3,00 | 66 | 100 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 813 | 3,20 | 69 | 106 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 814 | 3,50 | 73 | 112 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 816 | 4,00 | 78 | 119 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 817 | 4,20 | 78 | 119 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 818 | 4,50 | 82 | 126 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 819 | 4,80 | 87 | 132 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 820 | 5,00 | 87 | 132 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 821 | 5,50 | 91 | 139 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 822 | 6,00 | 91 | 139 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 824 | 6,50 | 97 | 148 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 825 | 7,00 | 102 | 156 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 827 | 8,00 | 109 | 165 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 832 | 10,00 | 121 | 184 | 5 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 596 834 | 12,00 | 134 | 205 | 5 c | Tìm đại lý địa phương |
trên sản phẩm
Số bộ phận2608596809 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,00 |
Chiều dài làm việc mm | 56 |
Tổng chiều dài mm | 85 |
Số bộ phận2608596810 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 2,50 |
Chiều dài làm việc mm | 62 |
Tổng chiều dài mm | 95 |
Số bộ phận2608596812 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,00 |
Chiều dài làm việc mm | 66 |
Tổng chiều dài mm | 100 |
Số bộ phận2608596813 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,20 |
Chiều dài làm việc mm | 69 |
Tổng chiều dài mm | 106 |
Số bộ phận2608596814 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 3,50 |
Chiều dài làm việc mm | 73 |
Tổng chiều dài mm | 112 |
Số bộ phận2608596816 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,00 |
Chiều dài làm việc mm | 78 |
Tổng chiều dài mm | 119 |
Số bộ phận2608596817 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,20 |
Chiều dài làm việc mm | 78 |
Tổng chiều dài mm | 119 |
Số bộ phận2608596818 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,50 |
Chiều dài làm việc mm | 82 |
Tổng chiều dài mm | 126 |
Số bộ phận2608596819 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,80 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 132 |
Số bộ phận2608596820 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 87 |
Tổng chiều dài mm | 132 |
Số bộ phận2608596821 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 91 |
Tổng chiều dài mm | 139 |
Số bộ phận2608596822 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 91 |
Tổng chiều dài mm | 139 |
Số bộ phận2608596824 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 97 |
Tổng chiều dài mm | 148 |
Số bộ phận2608596825 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 102 |
Tổng chiều dài mm | 156 |
Số bộ phận2608596827 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 109 |
Tổng chiều dài mm | 165 |
Số bộ phận2608596832 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng hộp, không đục lỗ chuẩn châu Âu |
Số lượng đóng gói | 5 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 121 |
Tổng chiều dài mm | 184 |