Dành cho máy khoan/bắt vít xoay, Dành cho máy khoan/bắt vít động lực, Dành cho máy bắt vít
Chiều dài (L) mm
Đường kính ngoài (D1) mm
Dùng cho ren
Chọn kích cỡ đóng gói
Chiều dài (L) mm 4 options
Đường kính ngoài (D1) mm 7 options
Dùng cho ren 7 options
Chọn kích cỡ đóng gói 1 c
Đầu khẩu Impact Control vô cùng mạnh mẽ khi dùng để bắt vít lục giác bằng máy vặn ốc và máy bắt vít động lực
Sản phẩm cùng loại: 13
Số bộ phận | Đường kính ngoài (D1) mm | Chiều rộng giữa hai cạnh mm | Đường kính ngoài (D2) mm | Dùng cho ren | Số lượng đóng gói | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 608 552 003 | 19 | 10 | 16,40 | M 6 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 522 302 | 15 | 10 | 22,00 | M 6 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 522 303 | 16,3 | 11 | 22,00 | M 7 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
1 608 552 005 | 19 | 12 | 19,00 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
1 608 552 006 | 22 | 13 | 20,20 | M 8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 522 304 | 19,5 | 13 | 18,80 | M 8 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
1 608 552 008 | 22 | 15 | 22,90 | - | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
1 608 552 010 | 22 | 17 | 25,40 | M 10 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 522 305 | 19,5 | 17 | 23,80 | M 10 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 522 301 | 14,5 | 19 | 25,85 | M 12 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 522 306 | 19,5 | 19 | 25,85 | M 12 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
2 608 522 310 | 19,5 | 24 | 31,75 | M 16 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | |
1 608 556 029 | 44 | 32 | 48,80 | M 22 | 1 c | Tìm đại lý địa phương |
trên sản phẩm