Dùng cho máy khoan búa xoay
Đường kính (D) mm
Chiều dài làm việc mm
Tổng chiều dài mm
Chọn kích cỡ đóng gói
Đường kính (D) mm 27 options
Chiều dài làm việc mm 8 options
Tổng chiều dài mm 13 options
Chọn kích cỡ đóng gói 1 c
Chất lượng cao, vôn-phram carbide bền chắc đảm bảo sức mạnh và độ bền
Đầu 4 lưỡi cắt không bị kẹt hoặc gãy khi bạn va phải cốt thép
Thiết kế 4 rãnh giúp giảm bụi hiệu quả
Bê tông cốt thép là một vật liệu phổ biến trong xây dựng cơ sở hạ tầng, thương mại và dân dụng, cũng như đối với các công nhân như thợ điện, thợ ống nước hay thợ lắp đặt HVAC cần thường xuyên khoan vật liệu đó. Mũi khoan búa PRO SDS plus-5X được thiết kế cho công việc khó khăn này, với thiết kế 4 lưỡi cắt cứng cáp, không bị kẹt hoặc gãy khi va phải cốt thép.
Với thiết kế chữ thập tráng vôn-phram carbide chất lượng cao, đầu 4 lưỡi cắt của PRO SDS plus-5X mang lại sự tiện lợi cho các chuyên gia cần khoan các lỗ chính xác trên bê tông cốt thép. Mũi khoan tường có 4 rãnh xoắn dẫn bụi ra khỏi điểm tác động và đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài.
Sản phẩm cùng loại: 102
Số bộ phận | Đường kính (D) mm | Chiều dài làm việc mm | Tổng chiều dài mm | Số lượng đóng gói | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 608 706 861 | 4,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 862 | 4,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 863 | 5,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 864 | 5,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 865 | 5,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 866 | 5,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 867 | 5,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 868 | 5,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 869 | 5,50 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 870 | 5,50 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 871 | 5,50 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 872 | 5,50 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 873 | 5,50 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 874 | 5,50 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 875 | 6,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 876 | 6,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 877 | 6,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 878 | 6,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 879 | 6,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 880 | 6,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 881 | 6,50 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 882 | 6,50 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 883 | 6,50 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 884 | 6,50 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 885 | 6,50 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 886 | 7,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 887 | 7,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 888 | 7,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 889 | 7,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 890 | 8,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 891 | 8,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 892 | 8,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 893 | 8,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 894 | 8,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 895 | 8,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 896 | 8,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 897 | 8,00 | 550 | 610 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 898 | 9,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 899 | 9,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 900 | 9,50 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 901 | 10,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 902 | 10,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 903 | 10,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 904 | 10,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 905 | 10,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 906 | 10,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 907 | 10,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 908 | 10,00 | 550 | 610 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 909 | 11,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 910 | 11,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 911 | 11,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 912 | 12,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 913 | 12,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 914 | 12,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 915 | 12,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 916 | 12,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 917 | 12,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 918 | 12,00 | 550 | 610 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 919 | 12,70 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 920 | 13,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 921 | 13,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 922 | 13,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 923 | 14,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 924 | 14,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 925 | 14,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 926 | 14,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 927 | 14,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 928 | 14,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 929 | 14,00 | 550 | 610 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 930 | 14,30 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 931 | 15,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 932 | 15,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 933 | 15,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 934 | 16,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 935 | 16,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 936 | 16,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 937 | 16,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 938 | 16,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 939 | 16,00 | 550 | 610 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 940 | 17,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 941 | 17,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 942 | 17,50 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 943 | 18,00 | 150 | 200 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 944 | 18,00 | 250 | 300 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 945 | 18,00 | 400 | 450 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 946 | 18,00 | 550 | 600 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 947 | 19,00 | 150 | 200 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 948 | 19,00 | 250 | 300 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 949 | 19,00 | 400 | 450 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 950 | 20,00 | 150 | 200 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 951 | 20,00 | 250 | 300 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 952 | 20,00 | 400 | 450 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 953 | 20,00 | 550 | 600 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 954 | 22,00 | 200 | 250 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 955 | 22,00 | 400 | 450 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 956 | 22,00 | 550 | 600 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 957 | 24,00 | 200 | 250 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 958 | 24,00 | 400 | 450 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 959 | 25,00 | 200 | 250 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 960 | 25,00 | 400 | 450 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 961 | 26,00 | 200 | 250 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 706 962 | 26,00 | 400 | 450 | 1 c | Tìm đại lý địa phương |
trên sản phẩm
Số bộ phận2608706861 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608706862 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 4,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706863 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608706864 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706865 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706866 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706867 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706868 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608706869 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608706870 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706871 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706872 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706873 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706874 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608706875 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608706876 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706877 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706878 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706879 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706880 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608706881 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608706882 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706883 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706884 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706885 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706886 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608706887 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706888 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706889 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706890 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608706891 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706892 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706893 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706894 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706895 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608706896 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608706897 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 550 |
Tổng chiều dài mm | 610 |
Số bộ phận2608706898 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706899 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706900 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,50 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706901 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608706902 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706903 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706904 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706905 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706906 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608706907 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608706908 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 550 |
Tổng chiều dài mm | 610 |
Số bộ phận2608706909 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706910 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706911 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706912 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706913 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706914 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706915 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706916 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608706917 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608706918 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 550 |
Tổng chiều dài mm | 610 |
Số bộ phận2608706919 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,70 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706920 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706921 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706922 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706923 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706924 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706925 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706926 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706927 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608706928 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608706929 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 550 |
Tổng chiều dài mm | 610 |
Số bộ phận2608706930 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,30 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706931 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 15,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706932 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 15,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706933 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 15,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608706934 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706935 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608706936 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706937 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608706938 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608706939 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 550 |
Tổng chiều dài mm | 610 |
Số bộ phận2608706940 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 17,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608706941 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 17,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608706942 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 17,50 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608706943 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 18,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 200 |
Số bộ phận2608706944 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 18,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 300 |
Số bộ phận2608706945 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 18,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 450 |
Số bộ phận2608706946 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 18,00 |
Chiều dài làm việc mm | 550 |
Tổng chiều dài mm | 600 |
Số bộ phận2608706947 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 19,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 200 |
Số bộ phận2608706948 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 19,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 300 |
Số bộ phận2608706949 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 19,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 450 |
Số bộ phận2608706950 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 20,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 200 |
Số bộ phận2608706951 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 20,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 300 |
Số bộ phận2608706952 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 20,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 450 |
Số bộ phận2608706953 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 20,00 |
Chiều dài làm việc mm | 550 |
Tổng chiều dài mm | 600 |
Số bộ phận2608706954 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 22,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 250 |
Số bộ phận2608706955 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 22,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 450 |
Số bộ phận2608706956 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 22,00 |
Chiều dài làm việc mm | 550 |
Tổng chiều dài mm | 600 |
Số bộ phận2608706957 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 24,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 250 |
Số bộ phận2608706958 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 24,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 450 |
Số bộ phận2608706959 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 25,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 250 |
Số bộ phận2608706960 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 25,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 450 |
Số bộ phận2608706961 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 26,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 250 |
Số bộ phận2608706962 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 26,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 450 |
Để trang được hiển thị một cách tối ưu, bạn cần tải lại trang. Vui lòng nhấp vào nút bên dưới để tải lại trang.
Tải lại ngay