Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Điện áp pin* | 18 V |
Tốc độ không khí tối đa* | 75 m/s |
Trọng lượng không bao gồm pin | 1,1 kg |
Lưu lượng khí tối đa* | 120 m³/h |
Thời gian vận hành | Tốc độ I : 9 phút/Ah, Tốc độ II : 5 phút/Ah |
Tốc độ không tải | 17.000 vòng/phút |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh dB(A); Mức công suất âm thanh dB(A). K bất định = dB.
Không bao gồm pin và bộ sạc