Máy cắt sắt
Lựa chọn của bạn
Dữ liệu bổ sung |
|
---|---|
Tốc độ không tải | 1.500 vòng/phút |
Điện áp | 240 V |
Công suất cắt hình chữ nhật 0º | 158 x 80 mm |
Công suất cắt hình vuông 0º | 100 x 100 mm |
Công suất cắt ở biên dạng L 0º | 110 x 110 mm |
Trọng lượng | 20 kg |
Công suất đầu vào định mức | 2.000 W |
Công suất cắt hình chữ nhật góc vát 45º | 85 x 85 mm |
Công suất cắt hình vuông góc vát 45º | 85 x 85 mm |
Công suất cắt ở biên dạng L góc vát 45º | 85 x 85 mm |
Kích cỡ dụng cụ (rộng x dài x cao) | 327 x 517 x 383 mm |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 100 dB(A); Mức công suất âm thanh 113 dB(A). K bất định = 3 dB.
* Bạn có thể tìm thêm thông tin về độ sai số trong liên kết sau: