Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Điện áp pin* | 18 V |
Quay không tải* | 8.000 – 20.000 opm |
Góc dao động bên trái và bên phải* | 1,4 ° |
Tổng giá trị rung (Mài) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 3,4 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Cưa bằng lưỡi cưa phay chìm) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 8 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Cưa bằng lưỡi cưa đoạn) | |
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 5,7 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
* Nêu bật dữ liệu
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh dB(A); Mức công suất âm thanh dB(A). K bất định = dB.
Không bao gồm pin và bộ sạc