Dùng cho máy khoan búa xoay
Đường kính (D) mm
Chiều dài làm việc mm
Tổng chiều dài mm
Chọn kích cỡ đóng gói
Đường kính (D) mm 14 options
Chiều dài làm việc mm 7 options
Tổng chiều dài mm 7 options
Chọn kích cỡ đóng gói 1 c
Lắp vừa dụng cụ của đa số các hãng
Lắp vừa tất cả máy khoan búa xoay SDS plus
Mũi khoan SDS plus-5X cho hiệu quả cao khi khoan bê tông cốt thép
Để minh chứng cho chất lượng, mũi khoan đạt nhãn hiệu kiểm định của Hội đồng hiệp hội mũi khoan tường PGM, đảm bảo tuân thủ những dung sai vô cùng nhỏ, khoan chính xác và giữ cố định chắc chắn.
Mũi khoan tương thích với máy khoan búa xoay có đầu giữ SDS plus.
Sản phẩm cùng loại: 59
Số bộ phận | Đường kính (D) mm | Chiều dài làm việc mm | Tổng chiều dài mm | Số lượng đóng gói | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 608 833 771 | 5,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 772 | 5,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 773 | 5,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 774 | 5,50 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 775 | 5,50 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 776 | 5,50 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 777 | 6,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 778 | 6,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 779 | 6,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 780 | 6,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 781 | 6,50 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 782 | 6,50 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 783 | 6,50 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 784 | 6,50 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 785 | 7,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 786 | 7,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 787 | 7,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 788 | 8,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 789 | 8,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 790 | 8,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 791 | 8,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 792 | 8,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 793 | 8,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 794 | 8,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 795 | 9,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 796 | 9,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 797 | 10,00 | 50 | 110 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 798 | 10,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 799 | 10,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 800 | 10,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 801 | 10,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 802 | 10,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 803 | 10,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 804 | 11,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 805 | 11,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 806 | 11,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 807 | 12,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 808 | 12,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 809 | 12,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 810 | 12,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 811 | 12,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 812 | 12,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 813 | 13,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 814 | 13,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 815 | 13,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 816 | 14,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 817 | 14,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 818 | 14,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 819 | 14,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 820 | 14,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 821 | 14,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 822 | 15,00 | 100 | 160 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 823 | 15,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 824 | 15,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 825 | 16,00 | 150 | 210 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 826 | 16,00 | 200 | 260 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 827 | 16,00 | 250 | 310 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 828 | 16,00 | 300 | 360 | 1 c | Tìm đại lý địa phương | ||
2 608 833 829 | 16,00 | 400 | 460 | 1 c | Tìm đại lý địa phương |
trên sản phẩm
Số bộ phận2608833771 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608833772 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833773 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833774 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608833775 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833776 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 5,50 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833777 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608833778 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833779 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833780 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833781 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608833782 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833783 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833784 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 6,50 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833785 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608833786 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833787 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 7,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833788 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608833789 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833790 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833791 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833792 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608833793 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608833794 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 8,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608833795 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833796 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 9,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833797 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 50 |
Tổng chiều dài mm | 110 |
Số bộ phận2608833798 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833799 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833800 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833801 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608833802 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608833803 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 10,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608833804 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833805 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833806 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 11,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833807 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833808 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833809 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833810 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608833811 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608833812 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 12,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608833813 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833814 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833815 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 13,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833816 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833817 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833818 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833819 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608833820 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608833821 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 14,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608833822 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 15,00 |
Chiều dài làm việc mm | 100 |
Tổng chiều dài mm | 160 |
Số bộ phận2608833823 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 15,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833824 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 15,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Số bộ phận2608833825 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 150 |
Tổng chiều dài mm | 210 |
Số bộ phận2608833826 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 200 |
Tổng chiều dài mm | 260 |
Số bộ phận2608833827 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 250 |
Tổng chiều dài mm | 310 |
Số bộ phận2608833828 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 300 |
Tổng chiều dài mm | 360 |
Số bộ phận2608833829 | |
---|---|
Kiểu đóng gói | Đóng gói nhựa, dạng treo, kiểu treo khác |
Số lượng đóng gói | 1 c |
Chi tiết | |
---|---|
Đường kính (D) mm | 16,00 |
Chiều dài làm việc mm | 400 |
Tổng chiều dài mm | 460 |
Để trang được hiển thị một cách tối ưu, bạn cần tải lại trang. Vui lòng nhấp vào nút bên dưới để tải lại trang.
Tải lại ngay